Có 2 kết quả:

除另有約定 chú lìng yǒu yuē dìng ㄔㄨˊ ㄌㄧㄥˋ ㄧㄡˇ ㄩㄝ ㄉㄧㄥˋ除另有约定 chú lìng yǒu yuē dìng ㄔㄨˊ ㄌㄧㄥˋ ㄧㄡˇ ㄩㄝ ㄉㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

unless otherwise agreed

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

unless otherwise agreed

Bình luận 0